Việt
chổi sể
chổi
người đầy tđ gái
Đức
Strauchbesen
Besen
álter Besen
mụ già yêu tinh;
Besen /m -s, =/
1. [cái] chổi, chổi sể; 2. người đầy tđ gái; hầu gái, thị tỳ, thị nữ, con sen, con ở, cai nụ; álter Besen mụ già yêu tinh;
Strauchbesen /der/
chổi sể (Reisigbesen);