Việt
dao cạo
chổi
bàn chải lăn
dao phết hồ
dao gạt mực
Anh
squeegee
knife
doctor blade
dao cạo (in ấn)
squeegee /giao thông & vận tải/
chổi (cạo khói, bùn)
knife, squeegee /dệt may/
doctor blade, squeegee