TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 doctor blade

lưỡi dao cạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao cạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡi cạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡi kim loại điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao gạt mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 doctor blade

doctor blade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doctor blade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squeegee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blade razor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doctor blade, doctor blade

lưỡi dao cạo

 doctor blade /giao thông & vận tải/

dao cạo

 doctor blade

lưỡi cạo

 doctor blade /dệt may/

lưỡi kim loại điều chỉnh

 doctor blade

lưỡi kim loại điều chỉnh

Một lưỡi kim loại được gắn gần bề mặt của ống lăn để điều chỉnh lượng chất lỏng trên ống lăn. Tương tự lưỡi dao điều chỉnh.

A metallic blade mounted near the surface of rollers to regulate the amount of liquid on the rollers. Also, doctor knife.

 doctor blade, squeegee

dao gạt mực

 blade razor, doctor blade

lưỡi dao cạo