Việt
dao gạt mực
chổi gạt mực
dao cạo
Anh
doctor blade
squeegee
Đức
Rakel
Rakelmesser
Rakelmesser /nt/IN/
[EN] doctor blade
[VI] dao gạt mực, chổi gạt mực
Rakel /f/IN/
[EN] doctor blade, squeegee
[VI] dao gạt mực, chổi gạt mực, dao cạo
Rakel /die; -, -n (Druckw.)/
dao gạt mực;
doctor blade, squeegee