TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao gạt mực

dao gạt mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chổi gạt mực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao cạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dao gạt mực

 doctor blade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squeegee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doctor blade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

squeegee

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dao gạt mực

Rakel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rakelmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rakelmesser /nt/IN/

[EN] doctor blade

[VI] dao gạt mực, chổi gạt mực

Rakel /f/IN/

[EN] doctor blade, squeegee

[VI] dao gạt mực, chổi gạt mực, dao cạo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rakel /die; -, -n (Druckw.)/

dao gạt mực;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doctor blade, squeegee

dao gạt mực