Việt
dóng rắn
hóa rắn
đông cdng
chai sần
củng cố
tăng cưòng
không xúc cảm
nhẫn tâm
vô tình
chai cứng
chai sạn
chai đá
bắt trị
thâm căn cố đế.
Anh
hardening
Đức
Verhärtung
Verhärtung /í =, -en/
1. [sự] dóng rắn, hóa rắn, đông cdng, chai sần; 2. [sự] củng cố, tăng cưòng; 3. [tính, sự] không xúc cảm, nhẫn tâm, vô tình, chai cứng, chai sạn, chai đá, bắt trị, thâm căn cố đế.