Việt
lỗ hõm
chỗ trũng
hố
lòng chảo
hốc cây
Anh
coffer
Đức
Höhlung
Vertiefung
Höhlung /die; -, -en/
chỗ trũng; hố; lỗ hõm; lòng chảo; hốc cây;
coffer /xây dựng/
lỗ hõm (lẩn vào trần)
Höhlung f, Vertiefung f,