Việt
lớp áo trần nhà
ô cờ
sự hạ giếng chìm
cống xiên
Anh
coffer ketxon
coffer
coffer sinking
drop shaft
bias burse
culvert
coffer ketxon /xây dựng/
coffer, coffer ketxon /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
coffer sinking, coffer ketxon, drop shaft
bias burse, coffer, coffer ketxon, culvert /y học/