chest /cơ khí & công trình/
tủ két
chest
giấy
breast plate, chest
tấm tỳ ngực
breast, chest, furnace shaft, hearth
bụng lò
drying chamber, chamber, chest, closet, compartment
buồng sấy
food storage refrigerated chamber, chest, closet, compartment
phòng bảo quản lạnh thực phẩm