food storage refrigerated chamber
buồng giữ lạnh thực phẩm
food storage refrigerated chamber /hóa học & vật liệu/
buồng giữ lạnh thực phẩm
food storage refrigerated chamber /hóa học & vật liệu/
phòng bảo quản lạnh thực phẩm
food storage refrigerated chamber, chest, closet, compartment
phòng bảo quản lạnh thực phẩm