TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng sấy

buồng sấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ sấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò sấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tù sây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy sấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tù sấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lò làm khó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gian sấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị sấy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng sấy khô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
: buồng sấy

: buồng sấy

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

buồng sấy

drying chamber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying room

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chamber drier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

canbinet drier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oven

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drying cabinet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stanza

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber drier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying cabinet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drying chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bake oven department

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chamber drying oven

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying shed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying building

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cabinet drier

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compartment drier

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drying house

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

baking oven

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
: buồng sấy

drying chamber

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

buồng sấy

Trockenkammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trockenschrank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Darrkammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dörre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
: buồng sấy

Trockenkammer

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Einbrennen z.B. mittels Infrarotstrahlern bei ca. 120 °C oder im Einbrennofen bei Temperaturen über 130 °C schmilzt das Pulver und die Makromoleküle des Bindemittels vernetzen (Polyaddition).

Qua việc sấy nóng, thí dụ với thiết bị gia nhiệt hồng ngoại ở nhiệt độ khoảng 120 oC hay trong buồng sấy ở nhiệt độ trên 130 oC, bột chảy ra và những đa phân tử của chất kết nối tạo thành lưới (đa trùng cộng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die kontinuierliche Trocknung bei einem Taupunkt von bis zu 60 °C wird durch zwei Trocknungszellen realisiert.

Việc sấy khô liên tục ở điểm sương đến -60 °C được thực hiện với hai buồng sấy và với một một lượng không khí khô cố định mà nhiệt độ không thay đổi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schrank-, Kammer- und Hordentrockner

Tủ sấy, buồng sấy và khay sấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dörre /die; -, -n (landsch.)/

lò sấy; buồng sấy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darrkammer /f =, -n/

buồng sấy; Darr

Trockenkammer /í =, -n/

í =, buồng sấy, buồng sấy khô.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bake oven department

buồng sấy

chamber drier

buồng sấy

drying chamber

buồng sấy

chamber drying oven

buồng sấy

drying shed

buồng sấy

drying building

buồng sấy, gian sấy

cabinet drier

tủ sấy, buồng sấy

compartment drier

tủ sấy, buồng sấy

drying house

buồng sấy, tủ sấy

baking oven

thiết bị sấy, lò sấy, buồng sấy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drying cabinet

buồng sấy

chamber drier

buồng sấy

drying chamber, chamber, chest, closet, compartment

buồng sấy

drying room, stanza

buồng sấy

 chamber drier, drying cabinet, drying chamber

buồng sấy

drying chamber

buồng sấy

drying room

buồng sấy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenkammer /f/NH_ĐỘNG/

[EN] drying chamber

[VI] buồng sấy

Trockenschrank /m/KT_DỆT/

[EN] oven

[VI] buồng sấy

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Trockenkammer

[EN] drying chamber

[VI] (n): buồng sấy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drying room

buồng sấy

drying chamber

buồng sấy; tù sây

canbinet drier

tủ sấy, buồng sấy

drier

máy sấy, tù sấy, buồng sấy, lò làm khó