Việt
buồng sấy
tủ sấy
lò sấy
tù sây
máy sấy
tù sấy
lò làm khó
gian sấy
thiết bị sấy
buồng sấy khô.
: buồng sấy
Anh
drying chamber
drying room
chamber drier
canbinet drier
drier
oven
drying cabinet
chamber
chest
closet
compartment
stanza
bake oven department
chamber drying oven
drying shed
drying building
cabinet drier
compartment drier
drying house
baking oven
Đức
Trockenkammer
Trockenschrank
Darrkammer
Dörre
Durch Einbrennen z.B. mittels Infrarotstrahlern bei ca. 120 °C oder im Einbrennofen bei Temperaturen über 130 °C schmilzt das Pulver und die Makromoleküle des Bindemittels vernetzen (Polyaddition).
Qua việc sấy nóng, thí dụ với thiết bị gia nhiệt hồng ngoại ở nhiệt độ khoảng 120 oC hay trong buồng sấy ở nhiệt độ trên 130 oC, bột chảy ra và những đa phân tử của chất kết nối tạo thành lưới (đa trùng cộng).
Die kontinuierliche Trocknung bei einem Taupunkt von bis zu 60 °C wird durch zwei Trocknungszellen realisiert.
Việc sấy khô liên tục ở điểm sương đến -60 °C được thực hiện với hai buồng sấy và với một một lượng không khí khô cố định mà nhiệt độ không thay đổi.
Schrank-, Kammer- und Hordentrockner
Tủ sấy, buồng sấy và khay sấy
Dörre /die; -, -n (landsch.)/
lò sấy; buồng sấy;
Darrkammer /f =, -n/
buồng sấy; Darr
Trockenkammer /í =, -n/
í =, buồng sấy, buồng sấy khô.
buồng sấy, gian sấy
tủ sấy, buồng sấy
buồng sấy, tủ sấy
thiết bị sấy, lò sấy, buồng sấy
drying chamber, chamber, chest, closet, compartment
drying room, stanza
chamber drier, drying cabinet, drying chamber
Trockenkammer /f/NH_ĐỘNG/
[EN] drying chamber
[VI] buồng sấy
Trockenschrank /m/KT_DỆT/
[EN] oven
[VI] (n): buồng sấy
buồng sấy; tù sây
máy sấy, tù sấy, buồng sấy, lò làm khó