Việt
phòng thương mại
ban hòa giải thương mại
Anh
chamber
Đức
Handelsabteilung
Handelsbüro
Handelskammer
Handeiskammer
Industrie- und Handelskammer
Phòng Thương mại và Công nghiệp.
Handeiskammer /f =, -n/
1. phòng thương mại; 2. (luật) ban hòa giải thương mại; Handeis
Handelskammer /die/
phòng thương mại;
Phòng Thương mại và Công nghiệp. : Industrie- und Handelskammer
Handelsabteilung f, Handelsbüro n.