TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng thương mại

phòng thương mại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban hòa giải thương mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phòng thương mại

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng thương mại

Handelsabteilung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handelsbüro

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handelskammer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handeiskammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Industrie- und Handelskammer

Phòng Thương mại và Công nghiệp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handeiskammer /f =, -n/

1. phòng thương mại; 2. (luật) ban hòa giải thương mại; Handeis

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handelskammer /die/

phòng thương mại;

Phòng Thương mại và Công nghiệp. : Industrie- und Handelskammer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

phòng thương mại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phòng thương mại

Handelsabteilung f, Handelsbüro n.