combustion chamber
buồng đốt
swirl chamber, combustion chamber
buồng cháy xoáy lốc
burner, combustion chamber, combustor, furnace
buồng lửa
over burner air, burner tunnel, combustion chamber
không khí qua buồng đốt
Là một trong những ngăn bên trong phần đầu động cơ xi lanh, tại đó hỗn hợp không khí nhiên liệu được đốt cháy.
chamber,combustion, combustion chamber, explosion chamber, explosive chamber
buồng nổ