Việt
buồng nổ
khoang chứa chất nổ
Anh
combustion chamber
explosion chamber
explosive chamber
chamber
combustion
Đức
Sprengkam
Verdichtungsraum
Buồng nén (Buồng nổ)
Wird ein schwerer Frontalaufprall erkannt, wird mit einer Zeitverzögerung von rund 15 ms die zweite Kammer des Gasgenerators aktiviert und der Airbag füllt sich mit höherem Druck.
Khi va chạm ở mức độ nghiêm trọng hơn được nhận biết thì sau khoảng 15 ms buồng nổ thứ hai của bộ tạo khí sẽ được kích hoạt và túi khí được làm đầy với áp suất lớn hơn.
Sprengkam /.mer, die/
buồng nổ; khoang chứa chất nổ;
chamber,combustion, combustion chamber, explosion chamber, explosive chamber