TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng nổ

buồng nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang chứa chất nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

buồng nổ

combustion chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosion chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosive chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 combustion chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosion chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 explosive chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng nổ

Sprengkam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verdichtungsraum

Buồng nén (Buồng nổ)

Wird ein schwerer Frontalaufprall erkannt, wird mit einer Zeitverzögerung von rund 15 ms die zweite Kammer des Gasgenerators aktiviert und der Airbag füllt sich mit höherem Druck.

Khi va chạm ở mức độ nghiêm trọng hơn được nhận biết thì sau khoảng 15 ms buồng nổ thứ hai của bộ tạo khí sẽ được kích hoạt và túi khí được làm đầy với áp suất lớn hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprengkam /.mer, die/

buồng nổ; khoang chứa chất nổ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

combustion chamber

buồng nổ

explosion chamber

buồng nổ

explosive chamber

buồng nổ

 chamber,combustion, combustion chamber, explosion chamber, explosive chamber

buồng nổ