Verbrennungskammer /f/TH_LỰC, ÔTÔ, VTHK, NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[EN] combustion chamber
[VI] buồng đốt (nồi hơi, động cơ...)
Brennraum /m/ÔTÔ, VTHK, NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[EN] combustion chamber
[VI] buồng đốt
Feuerraum /m/KT_LẠNH/
[EN] combustion chamber
[VI] buồng đốt
Brennkammer /f/DHV_TRỤ/
[EN] combustion chamber, combustor
[VI] buồng đốt, khoang đốt (tàu vũ trụ)
Heizraum /m/KT_LẠNH/
[EN] boiler room, combustion chamber
[VI] khoang nồi hơi, buồng đốt
Feuerraum /m/TH_LỰC/
[EN] combustion chamber, fire chamber
[VI] buồng đốt, khoang đốt (nồi hơi)