Việt
phân xưởng nồi hơi
buồng đốt
khoang nồi hơi
phòng nồi hơi
phân xướng hơi
phán xưởng hơi
buồng nồi hơi
gian nồi hơi
Anh
boiler room
combustion chamber
Đức
Kesselraum
Heizraum
Kesselraum /m/TH_LỰC/
[EN] boiler room
[VI] phòng nồi hơi
Heizraum /m/KT_LẠNH/
[EN] boiler room, combustion chamber
[VI] khoang nồi hơi, buồng đốt
o phân xưởng nồi hơi
phán xưởng (nồi) hơi
phân xướng (nồi) hơi