TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kesselraum

phòng nồi hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gian nồi hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà đặt nồi xúp de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kesselraum

boiler room

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

boiler-room

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kesselraum

Kesselraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kesselraum

salle de chauffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kesselraum /ENVIR/

[DE] Kesselraum

[EN] boiler-room

[FR] salle de chauffe

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kesselraum /m -(e)s, -räume/

gian nồi hơi, nhà đặt nồi xúp de; buồng đốt lò; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kesselraum /m/TH_LỰC/

[EN] boiler room

[VI] phòng nồi hơi