Feuerzelle /f/CNH_NHÂN/
[EN] fire cell
[VI] khoang đốt (ở lò phản ứng)
Brennkammer /f/DHV_TRỤ/
[EN] combustion chamber, combustor
[VI] buồng đốt, khoang đốt (tàu vũ trụ)
Feuerraum /m/TH_LỰC/
[EN] combustion chamber, fire chamber
[VI] buồng đốt, khoang đốt (nồi hơi)