Việt
buồng đốt
Buồng cháy
Anh
combustion chamber
firing-capacity
setting-volume
Đức
Brennraum
Brennkammer
Pháp
volume de cuisson
Brennkammer,Brennraum
[EN] combustion chamber
[VI] Buồng đốt, Buồng cháy
Brennraum /m/ÔTÔ, VTHK, NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[VI] buồng đốt
Brennraum /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Brennraum
[EN] firing-capacity; setting-volume
[FR] volume de cuisson