TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng khí

buồng khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng khí

camerae

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

air chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner pneumatic tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sind mehrere gleichartige Anschlüsse, z.B. bei Mehrkreisigkeit, vorhanden, so wird noch eine zweite Ziffer vorgesehen.

Nhiều đầu nối cùng loại từ cùng một buồng khí có ký hiệu nhận dạng giống nhau.

Mehrere gleiche Anschlüsse aus einer Kammer erhalten die gleiche Kennzeichnung.

Nhiều đầu nối cùng loại từ cùng một buồng khí có ký hiệu nhận dạng giống nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air chamber

buồng khí

 air chamber, inner pneumatic tube /hóa học & vật liệu/

buồng khí

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

camerae

buồng khí (ở Chân đầu vỏ ngoài)