TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inner tube

ống phía trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

săm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

săm bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

săm ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

săm xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

săn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

săn sóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

săn sóc trẻ nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ruột bánh xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ruột xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inner tube

 inner tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tire inner tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner tube

ống phía trong

 inner tube /xây dựng/

ống phía trong

 inner tube /ô tô/

săm

 inner tube /xây dựng/

săm bánh xe

 inner tube /xây dựng/

săm ô tô

 inner tube /xây dựng/

săm xe

 inner tube /xây dựng/

săn

 inner tube /xây dựng/

săn sóc

 inner tube /xây dựng/

săn sóc trẻ nhỏ

 air chamber, air-tube, inner tube

ruột bánh xe

 inner tube, tire inner tube, tube

ruột xe