Việt
săn
Quăn
đi săn
săn bắn
săn bắt.
Anh
inner tube
curl
Đức
weidmännisch
Jagd-
jagen
Jagd
verfolgen
nachsetzen
-stellen
straff zusammengeflochten
fest zusammengewickelt.
pirschen
An osprey framed in the sky, its wings outstretched, the sun rays piercing between feathers.
Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng.
Der Jäger zog dem Wolf den Pelz ab und ging damit heim,
Bác thợ săn lột lấy da sói mang về nhà.
Und die Pferde im Hof standen auf und rüttelten sich; die Jagdhunde sprangen und wedelten;
Ngựa ngoài sân đứng lên quẫy mình, chó săn nhảy lên ngoe ngoẩy đuôi,
Sonntags pflegt er seinen Garten.
Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.
Ein Fischadler, der am Himmel schwebt, mit gespreizten Schwingen, zwischen deren Federn die Strahlen der Sonne aufscheinen.
pirschen /vi/
đi săn, săn bắn, săn, săn bắt.
Quăn, săn
inner tube /xây dựng/
1) weidmännisch, Jagd-; jagen vt, Jagd f; đi săn auf die Jagd gehen; người di săn Jäger m;
2) verfolgen vt, nachsetzen vt, -stellen; săn kè gian phi einem Verbrecher nachjagen;
3) straff zusammengeflochten, fest zusammengewickelt.