pirschen /(sw. V.; hat/ist)/
(Jägerspr ) lén theo thú săn để săn bắn;
pirschen /(sw. V.; hat/ist)/
di chuyển nhẹ nhàng;
lần theo;
lén theo;
trườn;
bò;
(auch sich pirschen) ich pirschte mich in die Nähe des Hauses : tôi nhẹ nhàng lẻn đến gần ngôi nhà.
an,pirschen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
nhẹ nhàng;
rón rén tiến gần một con thú;
an,pirschen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
lẻn đến;
trườn đến;
nhẹ nhàng tiến đến;
ich pirschte mich mit schussbereiter Kamera an : tôi nhẹ nhàng tiến đến với chiếc máy chụp ảnh đã sẵn sàng.