ankriechen /(st. V.; ist)/
bò đến;
trườn đến;
: (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) con chó len lén bò đến. : der Hund kam unterwürfig angekrochen
robben /(sw. V.)/
(ist) trườn đến;
di chuyển bằng cách trườn;
an,pirschen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
lẻn đến;
trườn đến;
nhẹ nhàng tiến đến;
tôi nhẹ nhàng tiến đến với chiếc máy chụp ảnh đã sẵn sàng. : ich pirschte mich mit schussbereiter Kamera an