Việt
tnlòn
toài.
trườn
toài
trườn đến
di chuyển bằng cách trườn
Anh
pinnipeds
Đức
robben
Pinnipedia
Wasser-Raubtiere
Pháp
pinnipèdes
Pinnipedia,Robben /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Pinnipedia; Robben
[EN] pinnipeds
[FR] pinnipèdes
Robben,Wasser-Raubtiere /ENVIR/
[DE] Robben; Wasser-Raubtiere
robben /(sw. V.)/
(hat) trườn; toài;
(ist) trườn đến; di chuyển bằng cách trườn;
robben /vi/
tnlòn, toài.