Việt
lẻn đến
trườn đến
nhẹ nhàng tiến đến
Đức
an
pirschen
ich pirschte mich mit schussbereiter Kamera an
tôi nhẹ nhàng tiến đến với chiếc máy chụp ảnh đã sẵn sàng.
an,pirschen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
lẻn đến; trườn đến; nhẹ nhàng tiến đến;
tôi nhẹ nhàng tiến đến với chiếc máy chụp ảnh đã sẵn sàng. : ich pirschte mich mit schussbereiter Kamera an