TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhẹ nhàng tiến đến

lẻn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trườn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng tiến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhẹ nhàng tiến đến

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pirschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich pirschte mich mit schussbereiter Kamera an

tôi nhẹ nhàng tiến đến với chiếc máy chụp ảnh đã sẵn sàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an,pirschen /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

lẻn đến; trườn đến; nhẹ nhàng tiến đến;

tôi nhẹ nhàng tiến đến với chiếc máy chụp ảnh đã sẵn sàng. : ich pirschte mich mit schussbereiter Kamera an