Việt
bò đến
trườn đến.
trườn đến
Đức
anrutschen
ankriechen
(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)
der Hund kam unterwürfig angekrochen
con chó len lén bò đến.
ankriechen /(st. V.; ist)/
bò đến; trườn đến;
: (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) con chó len lén bò đến. : der Hund kam unterwürfig angekrochen
anrutschen /vi (s)/
bò đến, trườn đến.