TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lén theo

di chuyển nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lén theo

pirschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(auch sich pirschen) ich pirschte mich in die Nähe des Hauses

tôi nhẹ nhàng lẻn đến gần ngôi nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pirschen /(sw. V.; hat/ist)/

di chuyển nhẹ nhàng; lần theo; lén theo; trườn; bò;

tôi nhẹ nhàng lẻn đến gần ngôi nhà. : (auch sich pirschen) ich pirschte mich in die Nähe des Hauses