Việt
di chuyển nhẹ nhàng
lần theo
lén theo
trườn
bò
Đức
pirschen
(auch sich pirschen) ich pirschte mich in die Nähe des Hauses
tôi nhẹ nhàng lẻn đến gần ngôi nhà.
pirschen /(sw. V.; hat/ist)/
di chuyển nhẹ nhàng; lần theo; lén theo; trườn; bò;
tôi nhẹ nhàng lẻn đến gần ngôi nhà. : (auch sich pirschen) ich pirschte mich in die Nähe des Hauses