TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lần theo

đi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lần theo

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pirschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Kreuzwickelverfahren wird der Rovingstrang in mehreren Durchläufen auf einer Schraubenlinie um den Wickelkern abgelegt.

Trong phương pháp quấn chéo chữ thập, dây roving được quấn nhiều lần theo đường xoắn ốc vòng quanh lõi cuốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie verfolgten den Weg bis an den Fluss

họ lần theo con đường đến tận bờ sông.

(auch sich pirschen) ich pirschte mich in die Nähe des Hauses

tôi nhẹ nhàng lẻn đến gần ngôi nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver /folgen (sw. V.; hat)/

đi theo; theo dõi; lần theo;

họ lần theo con đường đến tận bờ sông. : sie verfolgten den Weg bis an den Fluss

pirschen /(sw. V.; hat/ist)/

di chuyển nhẹ nhàng; lần theo; lén theo; trườn; bò;

tôi nhẹ nhàng lẻn đến gần ngôi nhà. : (auch sich pirschen) ich pirschte mich in die Nähe des Hauses