Jagd /[ja:kt], die; -, -en/
sự đi săn;
cuộc đi săn;
die Jagd auf Hasen : cuộc đi săn thỏ.
Jagd /[ja:kt], die; -, -en/
mùa săn;
đợt đi săn;
die Jagd beginnt : mùa săn đã bắt đầu.
Jagd /[ja:kt], die; -, -en/
hội săn;
nhóm người đi săn (Jagdgesellschaft);
Jagd /[ja:kt], die; -, -en/
khu rừng (bao gồm cả thú rừng);
Jagd /[ja:kt], die; -, -en/
sự truy lùng;
sự truy nã, sự lùng bắt : die Jagd auf einen Verbrecher : sự truy bắt một tên tội phạm.
Jagd /sig.nal, das/
tiếng tù và ra tín hiệu bắt đầu hay kết thúc cuộc săn;