Việt
cuộc đi săn
sự đi săn
Đức
Safari
Jagd
die Jagd auf Hasen
cuộc đi săn thỏ.
Safari /[za'fa:ri], die; -, -s/
cuộc đi săn (ở Châu Phi);
Jagd /[ja:kt], die; -, -en/
sự đi săn; cuộc đi săn;
cuộc đi săn thỏ. : die Jagd auf Hasen