Việt
sự đi săn
cuộc đi săn
luật lệ săn bắn
Đức
Jagd
Jagdwesen
die Jagd auf Hasen
cuộc đi săn thỏ.
Jagd /[ja:kt], die; -, -en/
sự đi săn; cuộc đi săn;
cuộc đi săn thỏ. : die Jagd auf Hasen
Jagdwesen /das (o. PL)/
sự đi săn; luật lệ săn bắn;