air
không khí; khối khí Antactic ~ khối khí Nam cực Arctic continental ~ khối khí lục địa Bắc cực ascending ~ khối khí lên, khối khí thăng clean ~, clear ~ không khí trong sạch continental ~ khối khí lục địa continental equatorial ~ khối khí xích đạo lục địa continental polar ~ khối khí cực đới lục địa damp ~ không khí ẩm dead ~ không khí tù đọng, không khí nhiều khí cacbonic dry ~ không khí khô dust-ladden ~ không khí chứa bụi, không khí nhiễm bẩn equtorial ~ khối khí xích đạo foul ~ không khí bẩn free ~ khi tự do, khối khí tự do interstitial ~ không khí xen kẽ (trong đất) invading ~ khối khí xâm lấn light ~ không khí nhẹ (ở tầng cao của khí quyển) maritime ~ khối khí hải dương maritime equatorial ~ khối khí xích đạo hải dương maritime polar ~ khối khí cực đới hải dương moist ~ không khí ẩm moisture-ladden unsaturated ~ không khí ẩm chưa bão hoà monsoon ~ khối khí gió mùa montionless ~ không khí tĩnh mountain ~ không khí núi non-saturated ~ không khí không bão hoà polar ~ không khí cực đới polluted ~ không khí nhiễn bẩn pure ~ không khí trong sạch, không khí tinh khiết sea ~ không khí biển, không khí hải dương slight ~ không khí nhẹ soil ~ không khí trong đất stagnant ~ không khí tù supercooled ~ không khí quá lạnh " superior" ~ không khí cao không super-saturated ~ không khí quá bão hoà surface ~ không khí mặt đất trade ~ tín phong, khối khí mậu dịch underground ~ không khí dưới đất upper ~ không khí tầng cao wet ~ không khí ẩm