TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối khí thăng clean ~

không khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối khí Antactic ~ khối khí Nam cực Arctic continental ~ khối khí lục địa Bắc cực ascending ~ khối khí lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối khí thăng clean ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clear ~ không khí trong sạch continental ~ khối khí lục địa continental equatorial ~ khối khí xích đạo lục địa continental polar ~ khối khí cực đới lục địa damp ~ không khí ẩm dead ~ không khí tù đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí nhiều khí cacbonic dry ~ không khí khô dust-ladden ~ không khí chứa bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí nhiễm bẩn equtorial ~ khối khí xích đạo foul ~ không khí bẩn free ~ khi tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí tinh khiết sea ~ không khí biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí hải dương slight ~ không khí nhẹ soil ~ không khí trong đất stagnant ~ không khí tù supercooled ~ không khí quá lạnh "superior" ~ không khí cao không super-saturated ~ không khí quá bão hoà surface ~ không khí mặt đất trade ~ tín phong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối khí mậu dịch underground ~ không khí dưới đất upper ~ không khí tầng cao wet ~ không khí ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khối khí thăng clean ~

air

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

air

không khí; khối khí Antactic ~ khối khí Nam cực Arctic continental ~ khối khí lục địa Bắc cực ascending ~ khối khí lên, khối khí thăng clean ~, clear ~ không khí trong sạch continental ~ khối khí lục địa continental equatorial ~ khối khí xích đạo lục địa continental polar ~ khối khí cực đới lục địa damp ~ không khí ẩm dead ~ không khí tù đọng, không khí nhiều khí cacbonic dry ~ không khí khô dust-ladden ~ không khí chứa bụi, không khí nhiễm bẩn equtorial ~ khối khí xích đạo foul ~ không khí bẩn free ~ khi tự do, khối khí tự do interstitial ~ không khí xen kẽ (trong đất) invading ~ khối khí xâm lấn light ~ không khí nhẹ (ở tầng cao của khí quyển) maritime ~ khối khí hải dương maritime equatorial ~ khối khí xích đạo hải dương maritime polar ~ khối khí cực đới hải dương moist ~ không khí ẩm moisture-ladden unsaturated ~ không khí ẩm chưa bão hoà monsoon ~ khối khí gió mùa montionless ~ không khí tĩnh mountain ~ không khí núi non-saturated ~ không khí không bão hoà polar ~ không khí cực đới polluted ~ không khí nhiễn bẩn pure ~ không khí trong sạch, không khí tinh khiết sea ~ không khí biển, không khí hải dương slight ~ không khí nhẹ soil ~ không khí trong đất stagnant ~ không khí tù supercooled ~ không khí quá lạnh " superior" ~ không khí cao không super-saturated ~ không khí quá bão hoà surface ~ không khí mặt đất trade ~ tín phong, khối khí mậu dịch underground ~ không khí dưới đất upper ~ không khí tầng cao wet ~ không khí ẩm