Việt
lỗ thông hơi nước
ống dẫn hơi nước
Anh
steam port
steam supply
tubulure
scuffle
air
trap
vent
Đức
Dampfauslaßöffnung
Dampfeinlaßöffnung
Dampfkanal
Schieberöffnung
Pháp
lumière de tiroir
steam port /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schieberöffnung
[EN] steam port
[FR] lumière de tiroir
Dampfauslaßöffnung /f/TH_LỰC/
[VI] lỗ thông hơi nước, ống dẫn hơi nước
Dampfeinlaßöffnung /f/TH_LỰC/
[VI] ống dẫn hơi nước
Dampfkanal /m/TH_LỰC/
steam port, steam supply, tubulure
steam port, scuffle,air, trap, vent