Việt
nhân tố môi trường
nước
không khí
Anh
environmental factor "
water"
air"
Đức
Umweltfaktor
Wasser
Luft
Umweltfaktor,Wasser
[EN] environmental factor & quot; water& quot;
[VI] nhân tố môi trường, nước
Umweltfaktor,Luft
[EN] environmental factor & quot; air& quot;
[VI] nhân tố môi trường, không khí