Rast /[rast], die; -, -en/
sự tạm nghỉ;
sự nghỉ ngơi;
lúc nghỉ ngơi;
: ohne Rast und Ruh (geh.) không được nghỉ ngơi, không cố chút yên tĩnh không có được sự yên tĩnh trong tâm hồn. : weder Rast noch Ruh (geh.)
Zwischenpause /die/
giờ nghỉ;
giờ giải lao;
sự tạm nghỉ;
sự tạm dừng;