TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giờ giải lao

giờ giải lao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ tạm nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ ra chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian nghĩ để hồi phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giờ giải lao

Pause

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischenpause

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruhepause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erholungspause

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitsabläufe sinnvoll planen (ausreichende Pausen, begrenzte Arbeitszeiten, Hilfmittel zur Bewältigung schwerer Lasten usw.)

Có kế hoạch hợp lý quá trình công tác (đầy đủ giờ giải lao, có công cụ nâng đỡ công việc nặng nhọc v.v.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir haben gerade Pause

chúng tôi vừa nghỉ giải lao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pause /[’pauza], die; -, -n/

giờ giải lao;

chúng tôi vừa nghỉ giải lao. : wir haben gerade Pause

Ruhepause /die/

giờ giải lao; giờ tạm nghĩ; giờ nghỉ;

Zwischenpause /die/

giờ nghỉ; giờ giải lao; sự tạm nghỉ; sự tạm dừng;

Erholungspause /die/

giờ giải lao; giờ ra chơi; thời gian nghĩ để hồi phục;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giờ giải lao

Pause f, Zwischenpause f; (thề) Halbzeit f