Việt
giờ ra chơi
giờ giải lao
thời gian nghĩ để hồi phục
Đức
Pause
Erholungspause
Erholungspause /die/
giờ giải lao; giờ ra chơi; thời gian nghĩ để hồi phục;
Pause f giờ rảnh Freizeit f giờ tiếp khách Sprechstunde f giờ trung âu mitteleuropäische Zeit f giờ xe chạy Fahrzeit f