Zwischenakt /m -(e)s, -e/
giò nghĩ, giò giải lao; Zwischen
Feierstunde /f =, -n/
1. giô nghĩ, giỏ nghỉ ngơi, giò giải lao; 2. hội nghị long trọng, [buổi họp, phiên họp] trọng thể.
Pause I /f =, -n/
1. [chỗ] ngừng giọng, ngắt giọng, ngắt câu; 2. giò giải lao, tạm nghỉ, giải trí; 3. [sự] tạm dừng, tạm dinh chí.