Việt
giô giải lao
giô nghĩ
giỏ nghỉ ngơi
giò giải lao
hội nghị long trọng
trọng thể.
Đức
Erholungspause
Feierstunde
Erholungspause /f =, -n/
giô giải lao, giô nghĩ; Erholungs
Feierstunde /f =, -n/
1. giô nghĩ, giỏ nghỉ ngơi, giò giải lao; 2. hội nghị long trọng, [buổi họp, phiên họp] trọng thể.