Việt
giô giải lao
giô nghĩ
f=
-n giỏ nghỉ
Đức
Erholungspause
Zwischenpause
Erholungspause /f =, -n/
giô giải lao, giô nghĩ; Erholungs
f= , -n giỏ nghỉ, giô giải lao; [sự] nghỉ lấy hơi, tạm nghĩ, tạm ngửng; Zwischen