Việt
giò nghĩ
giò giải lao
khoảng thời gian giữa hai màn
Đức
Zwischenakt
Zwischenakt /der (früher)/
khoảng thời gian giữa hai màn (hay hai cảnh);
Zwischenakt /m -(e)s, -e/
giò nghĩ, giò giải lao; Zwischen