Việt
tính gián đoạn
tính ngắt quãng
sự đình chỉ
ngùng trệ.
Anh
dropout
drop-out
Đức
Aussetzer
Drop out
Pháp
perte de niveau
Aussetzer,Drop out /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Aussetzer; Drop out
[EN] drop-out
[FR] perte de niveau
Aussetzer /m -s, = (kĩ thuật)/
tính gián đoạn, tính ngắt quãng, sự đình chỉ, ngùng trệ.