TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính gián đoạn

tính gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính không liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ngắt quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng trệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tính gián đoạn

Diskontinujtät

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussetzer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Fasern werden zum aufgeschmolzenen Kunststoff hinzugefügt. Um den kontinuierlich arbeitenden Exruder mitdem diskontinuierlichen Spritzgießprozess inEinklang zu bringen, ist ein Schmelzespeichernotwendig.

Những sợi này được trộn thêm vào chất dẻo nóng chảy. Một khoang chứa nguyên liệu nóng chảy rất cần thiết để đảm bảo dung hòa tính liên tục của máy đùn và tính gián đoạn của quy trình đúc phun.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

QRK für diskrete Merkmale

Bảng ĐCCL cho các đặc tính gián đoạn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussetzer /m -s, = (kĩ thuật)/

tính gián đoạn, tính ngắt quãng, sự đình chỉ, ngùng trệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diskontinujtät /die; -en/

tính không liên tục; tính gián đoạn;