Việt
tính gián đoạn
tính ngắt quãng
sự đình chỉ
ngùng trệ.
Đức
Aussetzer
Aussetzer /m -s, = (kĩ thuật)/
tính gián đoạn, tính ngắt quãng, sự đình chỉ, ngùng trệ.