TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dropout

sự mất tạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dropout

dropout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drop-out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dropout

Ausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Signalausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussetzer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abfall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aussetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dropout

perte d'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussetzen /nt/TV/

[EN] dropout

[VI] sự mất tạm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aussetzer

dropout

Abfall

dropout

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dropout

mất do tạp; rơi rơle; giảm mức ra; bán nửa lông 1. Mất do tạp là sự biến mất ngẫu nhicn của bit, chữ số hoặc ký tự hợp lộ từ môi trường nhớ hoặc trong khi đọc hoặc ghi một thiết bị nhớ. 2. Rơi rơle là trạng thái cùa rơle khi dòng điện áp, công suất hoặc đại lượng tương tự cực đại khiến cho role nhả khôi vj tri được kích thích cùa nó. 3. Giảm mức ra là sự giảm mức tín hiệu ra trong khi tál tạo dữ liệu ghi, đủ đề gậy ra lỗi xử lý. 4. Bàn nửa tông là âm bản, bàn in hoặc bàn kẽm nửa tông mà trên đó hình ảnh ban đầu đã được loại bò nhờ che chắn hoặc làm mờ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop-out,dropout /IT-TECH,TECH/

[DE] Ausfall; Signalausfall

[EN] drop-out; dropout

[FR] perte d' information