Restitution /[restitu'tsio:n], die; -, -en/
(luật La Mã) sự bãi bỏ (một điều luật, qui định );
Auf /he.bung, die; -, -en/
sự đình chỉ;
sự bãi bỏ;
Liquidation /[likvida'tsio:n], die; -, -en/
sự thủ tiêu;
sự bãi bỏ;
Kassation /die; -, -en/
sự bỏ;
sự bãi bỏ;
sự hủy;
Löschung /die; -, -en/
(thương mại) sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự xóa bỏ;
Zurücknah /me, die; -, -n/
sự hủy bỏ;
sự thủ tiêu;
sự bãi bỏ;
Streichung /die; -, -en/
sự gạch bỏ;
sự xóa bỏ;
sự bãi bỏ (Kürzung);
AbStellung /die; -en/
sự loại trừ;
sự thủ tiêu;
sự bãi bỏ;
Abschaffung /die; -, -en (PI. selten)/
sự bãi bỏ;
sự thủ tiêu;
sự hủy bỏ;
Abolition /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự thủ tiêu;
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
Kiindigung /die; -, -en/
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự ngừng thực hiện (một hợp đồng lao động, hợp đồng thuê nhà );
Nullifikation /die; -, -en (Rechtsspr. veraltet)/
sự vô hiệu hóa;
sự làm mất hiệu lực;
sự bãi bỏ;
Liquidierung /die; -en/
(bildungsspr ) sự thanh toán;
sự bãi bỏ;
sự xóa bỏ;
sự giải tán;
Widerruf /der; -[e]s, -e/
sự rút lại (lời hứa, ý kiến);
sự bãi bỏ;
sự hủy bỏ (lời tuyên bố, hợp đồng);
sự thủ tiêu (sắc luật, đạo luật);
Stornierung /die; -, -en (Bankw., Kaufinannsspr.)/
sự hủy bỏ;
sự thủ tiêu;
sự bãi bỏ;
sự hồi lại;
Rückgängigmachung /die; -, -en/
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự xóa bỏ;
sự hồi lại;
Außerkraftsetzung /die; -, -en (Papierdt)/
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự đình chỉ việc áp đụng một đạo luật hay hiệp ước (das Außer-Kraft-Setzen);
Widerrufung /die; -, -en/
sự hủy bỏ;
sự bãi bỏ;
sự xóa bỏ;
sự phế bỏ;
sự cải chính;
sự phủ nhận;