TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hủy

sự hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự hủy

 abort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

killer pulse xung xóa killing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự hủy

Entsorgung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kassation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese Temperatur, die in allen Bereichen des zu sterilisierenden Materials erreicht werden muss, ist zur sicheren Abtötung der Mikroorganismen 15–20 min (Sterilisierzeit) zu halten (Bild 2).

Nhiệt độ này phải đạt được ở các phần vật liệu cần tiệt trùng và kéo dài trong vòng15-20 phút (thời gian tiệt trùng) nhằm đảm bảo chắc chắn sự hủy diệt các vi sinh vật (Hình 2)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

killer pulse xung xóa killing

sự hủy, sự xóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entsorgung /die; -, -en/

sự hủy (rác, chất phóng xạ);

Kassation /die; -, -en/

sự bỏ; sự bãi bỏ; sự hủy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entsorgung /f =, -en/

sự hủy (rác phóng xạ),

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abort

sự hủy