TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gạch bỏ

sự gạch bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị gạch bỏ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự gạch bỏ

Streichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchkreuzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstrich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Abstrich am Etat

sự cắt giảm một phần trong ngân sách

man muss im Leben oft Abstriche machen

(nghĩa bóng) trong cuộc sống đôi khỉ phải giảm bớt đòi hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streichung /die; -, -en/

sự gạch bỏ; sự xóa bỏ; sự bãi bỏ (Kürzung);

Durchkreuzung /die/

sự gạch bỏ; sự xóa bỏ; sự bị gạch bỏ 1;

Abstrich /der; -[e]s, -e/

sự gạch bỏ; sự rút ngắn; sự giảm bớt; sự cắt bớt (Streichung, Kürzung, Abzug);

sự cắt giảm một phần trong ngân sách : ein Abstrich am Etat (nghĩa bóng) trong cuộc sống đôi khỉ phải giảm bớt đòi hỏi. : man muss im Leben oft Abstriche machen