Streichung /die; -, -en/
sự gạch bỏ;
sự xóa bỏ;
sự bãi bỏ (Kürzung);
Durchkreuzung /die/
sự gạch bỏ;
sự xóa bỏ;
sự bị gạch bỏ 1;
Abstrich /der; -[e]s, -e/
sự gạch bỏ;
sự rút ngắn;
sự giảm bớt;
sự cắt bớt (Streichung, Kürzung, Abzug);
sự cắt giảm một phần trong ngân sách : ein Abstrich am Etat (nghĩa bóng) trong cuộc sống đôi khỉ phải giảm bớt đòi hỏi. : man muss im Leben oft Abstriche machen